Có 2 kết quả:
鎖匙 suǒ chí ㄙㄨㄛˇ ㄔˊ • 锁匙 suǒ chí ㄙㄨㄛˇ ㄔˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) key
(2) Taiwan pr. [suo3 shi5]
(2) Taiwan pr. [suo3 shi5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) key
(2) Taiwan pr. [suo3 shi5]
(2) Taiwan pr. [suo3 shi5]
Bình luận 0